--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thông tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thông tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông tin
+ noun
information
+ verb
to inform
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
thông tin
:
information
+
reoccupation
:
sự chiếm lại (một lãnh thổ...)
+
giả dạng
:
Disguise oneself as, wear a disguiseGiả dạng làm người đi buônTo disguise onesef as a mechant
+
cuscuta
:
Chi Tơ hồng
+
phải tội
:
Get into trouble, suffer for in retributionKẻ cắp phải tộiA pick-pocked gets into trouble.Chớ làm điều ác mà phải tộiDon't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution